Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stock certificate




stock+certificate
['stɔk sə'tifikit]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận có cổ phần, giấy chứng nhận mua các cổ phiếu


/'stɔksə'tifikit/

danh từ
giấy chứng nhận có cổ phần

Related search result for "stock certificate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.